Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
активный
активный
gen.
tích cực
;
hoạt động
;
chù động
;
năng động
|
лист
лист
gen.
lá
;
lá cây
;
tờ giấy
;
tờ
to phrases
активный
adj.
stresses
gen.
tích cực
;
hoạt động
;
chù động
;
năng động
comp., MS
hiện hoạt
активный:
13 phrases
in 3 subjects
Finances
1
General
2
Microsoft
10
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips