DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
академический adj.stresses
gen. thuộc về viện hàn lâm; học viện chù nghĩa (в науке, искусстве); thuộc về học (учебный); có tính chất kinh viện (отвлечённый, теоретический); học viện (отвлечённый, теоретический); lý luận suông (отвлечённый, теоретический)
академическая: 9 phrases in 3 subjects
General7
Microsoft1
Sports1