Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
адресная
|
строка
строка
gen.
dòng chữ
;
hàng chữ
;
dòng
;
hàng
comp., MS
đường thẳng, dòng, dòng, đường
;
xâu
to phrases
Russian thesaurus
адресный
adj.
stresses
gen.
прил. от
адрес
адресная:
15 phrases
in 2 subjects
General
1
Microsoft
14
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips