DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

noun | noun | to phrases
администратор nstresses
comp., MS người quản trị hệ; quản trị viên, người quản trị; người quản trị hệ thống
администратор n
gen. người quản lý; người quàn trị; người phụ trách (распорядитель)
 Russian thesaurus
администратор n
data.prot. Лицо-пользователь КС, роль которого включает функции по управлению системой и/или КСЗ
администратор: 14 phrases in 1 subject
Microsoft14