Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
административная
административный
gen.
hành chính
|
установка
установка
gen.
thiết bị
;
xếp đặt
;
bố trí
;
đặt
;
xếp
;
trang bị
to phrases
административный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
hành chính
административная:
7 phrases
in 2 subjects
General
6
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips