DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
первый adj.stresses
gen. thứ nhất; đầu tiên; đệ nhất (лучший); đầu; một; mốt; nhất (лучший); đứng đầu (лучший)
первое adj.
gen. món thử nhất; món thứ nhất (блюдо, canh, xúp, v.v...)
 Russian thesaurus
перв. abbr.
abbr. первичный
Перв. abbr.
abbr. Первенцев А.А.
Первые: 157 phrases in 7 subjects
Astronomy2
Figurative2
General149
Medical1
Microsoft1
Saying1
Sports1