включить | |
gen. | bao gồm; bao trùm; bao hàm; gồm có; đưa... vào; ghi... vào |
динамик | |
comp., MS | loa ngoài |
| |||
bao gồm; bao trùm; bao hàm; gồm có; đưa... vào (вводить, вносить куда-л.); ghi... vào (вводить, вносить куда-л.); vặn (ток, мотор и т.п.); mờ (ток, мотор и т.п.); mắc (ток, мотор и т.п.); đóng mạch (ток, мотор и т.п.); bật (ток, мотор и т.п.) | |||
| |||
tham gia; tham dự; bắt tay vào; bắt đầu chạy (начинать действовать); được mắc vào (быть подключённым) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
вкл. (MichaelBurov) | |||
| |||
вкл. (MichaelBurov) |
Включить: 18 phrases in 2 subjects |
General | 14 |
Microsoft | 4 |