DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

verb | verb | to phrases
включить vstresses
gen. bao gồm; bao trùm; bao hàm; gồm có; đưa... vào (вводить, вносить куда-л.); ghi... vào (вводить, вносить куда-л.); vặn (ток, мотор и т.п.); mờ (ток, мотор и т.п.); mắc (ток, мотор и т.п.); đóng mạch (ток, мотор и т.п.); bật (ток, мотор и т.п.)
включиться v
gen. tham gia; tham dự; bắt tay vào; bắt đầu chạy (начинать действовать); được mắc vào (быть подключённым)
 Russian thesaurus
включить v
electr.eng. вкл. (MichaelBurov)
включено prtc.
electr.eng. вкл. (MichaelBurov)
Включить: 18 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft4