DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Вертикальный
 вертикальный
gen. thẳng đứng; dựng đứng
| ломаный
 ломаный
gen. bị gãy; trại; trọ trẹ; sai giọng
| процесс
 Процесс
comp., MS Qui trình
 процесс
gen. quá trình; quy trình

to phrases
вертикальный adj.stresses
gen. thẳng đứng; dựng đứng
Вертикальный: 17 phrases in 1 subject
Microsoft17