римский | |
gen. | La-mã; Rô-ma; Rôm |
папа | |
gen. | giáo hoàng |
с | |
gen. | với |
при | |
gen. | cạnh |
немой | |
gen. | câm |
процветать | |
gen. | phồn thịnh |
спекуляция | |
gen. | đầu cơ |
в | |
gen. | vào lúc |
отлучить от церкви | |
gen. | rút phép thông công |
| |||
thuộc về La-mã; Rô-ma; Rôm |
римский: 5 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Law | 2 |