DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | чисто
 чисто
gen. sạch; sạch sẽ; sạch sẽ
inf. hoàn toàn; hết sức; thuần túy; thật sự; chân chính
| духовный
 духовный
gen. tinh thằn
| не
 не
gen. không
| связанный с
 связанный с
gen. liên quan
| чувственностью
 чувственность
gen. sắc dục
2 | В переносном смысле
 в переносном смысле
gen. theo nghĩa bóng
неосуществляемый | на
 на
gen. trên
| практике
 практика
gen. luyện tập
| отвлеченный
 отвлечённый
gen. trừu tượng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4