DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 старослав | пастух
 пастух
gen. người chăn súc vật; người mục súc; mục phu; người chăn bò; người chăn cừu; người chăn chiên
2 Священнослужитель | наставник
 наставник
obs. giáo viên; thầy giáo
| верующих
 верующий
gen. tín đồ; giáo đồ; giáo dân
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4