способ | |
gen. | cách; phương pháp; cách thức; phương sách; phương thức; phương kế |
бытие | |
book. | tòn tại |
предмет | |
gen. | môn học; thứ; đồ; sự vật |
отражённый | |
gen. | phản xạ |
в | |
gen. | vào lúc |
сознание | |
gen. | tri giác |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |