DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | способ
 способ
gen. cách; phương pháp; cách thức; phương sách; phương thức; phương kế
| бытия
 бытие
book. tòn tại
| предмета
 предмет
gen. môn học; thứ; đồ; sự vật
| отражённого
 отражённый
gen. phản xạ
| в
 в
gen. vào lúc
| сознании
 сознание
gen. tri giác
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4