раздел | |
gen. | phân chia; chia; phân; phần; mục |
раздеть | |
gen. | cời quần áo |
inf. | lột quần áo; lột; bóc áo tháo cày |
посвятить | |
gen. | thổ lộ |
описание | |
comp., MS | chú thích |
река | |
gen. | sông |
озеро | |
gen. | hồ |
водохранилище | |
gen. | bế chứa nước |
и | |
gen. | và |
их | |
gen. | họ |
с | |
gen. | với |
качественный | |
philos. | chất |
и | |
gen. | và |
характеристика | |
gen. | nêu đặc điềm |
их | |
gen. | họ |
положение | |
gen. | vị trí |
географический | |
gen. | địa lý học |
условие | |
comp., MS | bảo vệ |
режим | |
comp., MS | chế độ |
и | |
gen. | và |
использование | |
gen. | dùng |
наука | |
gen. | khoa học |
изучать | |
comp., MS | tìm kiếm khách hàng tiềm năng |
судоходный | |
gen. | tàu đi lại được |
трасса | |
gen. | tuyến |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
море | |
gen. | biển |
озеро | |
gen. | hồ |
водохранилище | |
gen. | bế chứa nước |
река | |
gen. | sông |
канал | |
comp., MS | kênh |
и | |
gen. | và |
разрабатывать | |
gen. | chuẩn bị sẵn |
способ | |
gen. | cách |
улучшение | |
gen. | cải thiện |
судоходный | |
gen. | tàu đi lại được |
путь | |
gen. | đường |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |