DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | раздел
 раздел
gen. phân chia; chia; phân; phần; mục
 раздеть
gen. cời quần áo
inf. lột quần áo; lột; bóc áo tháo cày
гидрологии суши | посвященный
 посвятить
gen. thổ lộ
| описанию
 описание
comp., MS chú thích
| рек
 река
gen. sông
| озёр
 озеро
gen. hồ
| водохранилищ
 водохранилище
gen. bế chứa nước
| и
 и
gen.
| их
 их
gen. họ
отдельных частей | с
 с
gen. với
| качественной
 качественный
philos. chất
| и
 и
gen.
количественной | характеристикой
 характеристика
gen. nêu đặc điềm
| их
 их
gen. họ
| положения
 положение
gen. vị trí
физико | географических
 географический
gen. địa lý học
| условий
 условие
comp., MS bảo vệ
| режима
 режим
comp., MS chế độ
| и
 и
gen.
| использования
 использование
gen. dùng
2 | Наука
 наука
gen. khoa học
| изучающая
 изучать
comp., MS tìm kiếm khách hàng tiềm năng
| судоходные
 судоходный
gen. tàu đi lại được
| трассы
 трасса
gen. tuyến
| формы
 форма
comp., MS biểu mẫu
ложа океанов | морей
 море
gen. biển
| озёр
 озеро
gen. hồ
| водохранилищ
 водохранилище
gen. bế chứa nước
| рек
 река
gen. sông
| каналов
 канал
comp., MS kênh
| и
 и
gen.
| разрабатывающая
 разрабатывать
gen. chuẩn bị sẵn
| способы
 способ
gen. cách
| улучшения
 улучшение
gen. cải thiện
| судоходных
 судоходный
gen. tàu đi lại được
| путей
 путь
gen. đường
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4