первоначально | |
gen. | thoạt tiên; thoạt kỳ thủy; trước tiên; trước hết; đầu tiên |
местность | |
gen. | địa phương |
на | |
gen. | trên |
окраина | |
gen. | rìa |
государство | |
gen. | Nhà nước |
впоследствии | |
gen. | về sau |
значительно | |
gen. | đáng kề |
по | |
gen. | theo |
размер | |
gen. | kích cỡ |
территория | |
comp., MS | lãnh thổ |
в | |
gen. | vào lúc |
название | |
comp., MS | chú thích |
окраинный | |
gen. | vùng ven |
территория | |
comp., MS | lãnh thổ |
состоять | |
gen. | gồm có |
из | |
gen. | từ |
губерния | |
hist. | tinh |
в | |
gen. | vào lúc |
Российская Федерация | |
gen. | Liên Bang Nga |
с | |
gen. | với |
крупный | |
gen. | to |
административный | |
gen. | hành chính |
территориальный | |
gen. | địa phận |
единицы | |
comp., MS | đơn vị |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |