DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | отдельная
 отдельно
gen. riêng biệt; tách riêng; biệt lập; riêng lẻ; riêng rẽ; cá biệt
| комната
 комната
gen. căn phòng
| помещение
 помещение
gen. đặt
| особого
 особый
gen. đặc biệt
| назначения
 назначение
comp., MS nhiệm vụ
2 | Закрытое
 закрытый
gen. che kín
| пространство
 пространство
gen. nơi
| в
 в
gen. vào lúc
| какой-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| машине
 машина
gen. xe hơi
| приборе
 прибор
gen. khí cụ
3 | Резиновая
 резиновый
gen. cao su
| оболочка
 оболочка
comp., MS vỏ
| накачиваемая
 накачивать
gen. bơm
| воздухом
 воздух
gen. không khí
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4