отдельно | |
gen. | riêng biệt; tách riêng; biệt lập; riêng lẻ; riêng rẽ; cá biệt |
комната | |
gen. | căn phòng |
помещение | |
gen. | đặt |
особый | |
gen. | đặc biệt |
назначение | |
comp., MS | nhiệm vụ |
закрытый | |
gen. | che kín |
пространство | |
gen. | nơi |
в | |
gen. | vào lúc |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
машина | |
gen. | xe hơi |
прибор | |
gen. | khí cụ |
резиновый | |
gen. | cao su |
оболочка | |
comp., MS | vỏ |
накачивать | |
gen. | bơm |
воздух | |
gen. | không khí |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |