объяснение | |
gen. | giải thích; giảng giải; cắt nghĩa; giải nghĩa; thuyết minh; lý giải |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
наглядный пример | |
gen. | tấm gương hiển nhiên |
изображение | |
comp., MS | ảnh, hình ảnh |
сопровождающий | |
gen. | người đi theo |
и | |
gen. | và |
дополнять | |
gen. | thêm... vào |
текст WordArt | |
comp., MS | Văn bản WordArt |
область | |
comp., MS | phạm vi |
изобразительные искусства | |
gen. | nghệ thuật tạo hình |
связанный с | |
gen. | liên quan |
образный | |
gen. | có hình tượng |
истолкование | |
gen. | giải thích |
литературное произведение | |
gen. | tác phẩm văn học |
первоначально | |
gen. | trước tiên |
рукопись | |
gen. | bàn viết tay |
иллюстрировать | |
gen. | minh họa |
миниатюра | |
gen. | tiểu họa |
после | |
gen. | sau đó |
изобретение | |
gen. | phát minh |
книгопечатание | |
gen. | in sách |
иллюстрация | |
gen. | minh họa |
область | |
comp., MS | phạm vi |
печатный | |
gen. | in |
книжная | |
comp., MS | dọc |
график | |
comp., MS | biểu đồ đường |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |