DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | образец
 образец
gen. mẫu; kiều; mẫu mực; gương mẫu; kiều mẫu; điển hình
comp., MS bản cái
| для
 Microsoft Power Map для Excel
comp., MS Microsoft Power Map dành cho Excel
| массового
 массовый
gen. quần chúng
| изготовления
 изготовление
gen. chế tạo
| ка
 к
gen. về phía
| изделия
 изделие
gen. chế tạo
| или
 или
gen. hoặc
| конструкции
 конструкция
gen. cấu trúc
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4