образец | |
gen. | mẫu; kiều; mẫu mực; gương mẫu; kiều mẫu; điển hình |
comp., MS | bản cái |
Microsoft Power Map для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Map dành cho Excel |
массовый | |
gen. | quần chúng |
изготовление | |
gen. | chế tạo |
к | |
gen. | về phía |
изделие | |
gen. | chế tạo |
или | |
gen. | hoặc |
конструкция | |
gen. | cấu trúc |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |