и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
выражение | |
comp., MS | biểu thức |
создать | |
gen. | sáng tạo |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
обозначение | |
gen. | đánh dấu |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
предмет | |
gen. | môn học |
или | |
gen. | hoặc |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
выражение | |
comp., MS | biểu thức |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
понятие | |
philos. | khái niệm |
к | |
gen. | đến |
неологизм | |
ling. | từ mới |
относить | |
gen. | mang... đi |
и | |
gen. | và |
заимствование | |
gen. | vay mượn |
и | |
gen. | và |
выражение | |
comp., MS | biểu thức |
необычность | |
gen. | đặc điềm |
который | |
gen. | cái nào |
ясно | |
gen. | sáng |
ощущать | |
gen. | cảm thây |
носитель | |
gen. | người đại biểu |
язык XPath | |
comp., MS | Ngôn ngữ đường XML |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |