необходимо | |
gen. | cần; cần phải |
существенный | |
gen. | căn bản; cơ bản; chính yếu |
неотъемлемый | |
gen. | không thể tước đoạt |
свойство | |
comp., MS | tính chất, thuộc tính |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
в | |
gen. | vào lúc |
языкознание | |
gen. | ngôn ngữ học |
то же | |
gen. | chính là điều đó |
что | |
gen. | gì |
определения | |
comp., MS | định nghĩa |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |