DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | необходимое
 необходимо
gen. cần; cần phải
| существенное
 существенный
gen. căn bản; cơ bản; chính yếu
| неотъемлемое
 неотъемлемый
gen. không thể tước đoạt
| свойство
 свойство
comp., MS tính chất, thuộc tính
| объекта
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
2 | В
 в
gen. vào lúc
| языкознании
 языкознание
gen. ngôn ngữ học
| то же
 то же
gen. chính là điều đó
| что
 что
gen.
| определение
 определения
comp., MS định nghĩa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4