DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | начальник
 начальник
gen. thù trường; trưởng; người phụ trách; xếp
| глава
 глава
gen. người đứng đầu; người cầm đầu; người dẫn đầu; người lãnh đạo
2 | Лицо
 лицо
gen. mặt
| или
 или
gen. hoặc
| предприятие
 предприятие
comp., MS xí nghiệp, doanh nghiệp
| организация
 организация
comp., MS tổ chức
| осуществляющие
 осуществлять
gen. thực hiện
| шефство
 шефство
gen. đỡ đầu
| над
 над
gen. trên
3 | В
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| официальный
 официальный
gen. chính thức
| до
 до
gen. cho đến
1917 | покровитель
 покровитель
gen. người bảo trợ
| учебного заведения
 учебное заведение
gen. trường học
| почётный
 почётный
gen. danh dự
командир | воинской части
 воинская часть
gen. đơn vị quân đội
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1
: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4