начальник | |
gen. | thù trường; trưởng; người phụ trách; xếp |
глава | |
gen. | người đứng đầu; người cầm đầu; người dẫn đầu; người lãnh đạo |
лицо | |
gen. | mặt |
или | |
gen. | hoặc |
предприятие | |
comp., MS | xí nghiệp, doanh nghiệp |
организация | |
comp., MS | tổ chức |
осуществлять | |
gen. | thực hiện |
шефство | |
gen. | đỡ đầu |
над | |
gen. | trên |
в | |
gen. | vào lúc |
Россия | |
gen. | Nga |
официальный | |
gen. | chính thức |
до | |
gen. | cho đến |
покровитель | |
gen. | người bảo trợ |
учебное заведение | |
gen. | trường học |
почётный | |
gen. | danh dự |
воинская часть | |
gen. | đơn vị quân đội |
1 : 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |