DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | лицо
 лицо
gen. mặt; mặt mày; mặt mũi; diện mạo; dung mạo; bộ mặt
fig. vẻ riêng; cá tính; nét riêng
| составляющее
 составлять
gen. xếp đặt
| реферат
 реферат
gen. tóm tắt
2 | Должностное лицо
 должностное лицо
gen. người có chức vụ
| готовящее
 готовить
gen. nấu
| доклады
 доклад
gen. báo cáo
| или
 или
gen. hoặc
| консультирующее
 консультировать
gen. góp ý kiến
| по
 по
gen. theo
| определенным
 определённый
gen. quy định
| вопросам
 вопрос
gen. hòi
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4