лицо | |
gen. | mặt; mặt mày; mặt mũi; diện mạo; dung mạo; bộ mặt |
fig. | vẻ riêng; cá tính; nét riêng |
составлять | |
gen. | xếp đặt |
реферат | |
gen. | tóm tắt |
должностное лицо | |
gen. | người có chức vụ |
готовить | |
gen. | nấu |
доклад | |
gen. | báo cáo |
или | |
gen. | hoặc |
консультировать | |
gen. | góp ý kiến |
по | |
gen. | theo |
определённый | |
gen. | quy định |
вопрос | |
gen. | hòi |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |