DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | инструмент
 инструмент
gen. dụng cụ; đồ nghề; nhạc cụ; nhạc khí
| для
 для
gen. cho; đề
 API JavaScript для Office
comp., MS JavaScript API dành cho Office
 Microsoft Power Map для Excel
comp., MS Microsoft Power Map dành cho Excel
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| изготовления
 изготовление
gen. chế tạo
| изделий
 изделие
gen. chế tạo
штамповкой Рабочая | поверхность
 поверхность
gen. bề mặt
| штампа
 штамп
gen. dấu
| воспроизводит
 воспроизводить
econ. tái sản xuất
| форму
 форма
comp., MS biểu mẫu
| поверхности
 поверхность
gen. bề mặt
| изделия
 изделие
gen. chế tạo
2 | Официальное
 официальный
gen. chính thức
| наименование
 наименование
gen. tên
| учреждения
 учреждение
gen. thành lập
| воспроизводимое
 воспроизводить
econ. tái sản xuất
| на
 на
gen. trên
| документах
 документ
comp., MS tài liệu
| и
 и
gen.
| деловых
 деловой
gen. công việc
| бумагах
 бумага
gen. giấy
| данного
 данные
gen. tài liệu
| учреждения
 учреждение
gen. thành lập
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4