инструмент | |
gen. | dụng cụ; đồ nghề; nhạc cụ; nhạc khí |
для | |
gen. | cho; đề |
API JavaScript для Office | |
comp., MS | JavaScript API dành cho Office |
Microsoft Power Map для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Map dành cho Excel |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
изготовление | |
gen. | chế tạo |
изделие | |
gen. | chế tạo |
поверхность | |
gen. | bề mặt |
штамп | |
gen. | dấu |
воспроизводить | |
econ. | tái sản xuất |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
поверхность | |
gen. | bề mặt |
изделие | |
gen. | chế tạo |
официальный | |
gen. | chính thức |
наименование | |
gen. | tên |
учреждение | |
gen. | thành lập |
воспроизводить | |
econ. | tái sản xuất |
на | |
gen. | trên |
документ | |
comp., MS | tài liệu |
и | |
gen. | và |
деловой | |
gen. | công việc |
бумага | |
gen. | giấy |
данные | |
gen. | tài liệu |
учреждение | |
gen. | thành lập |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |