DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 естественный | язык
 язык
gen. tiếng; lưỡi; lưỡi; nói; nói năng; ăn nói
 язык SQL
comp., MS Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
 язык WSDL
comp., MS Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
важнейшее | средство
 средство
comp., MS công cụ
| человеческого
 человеческий
gen. người
| общения
 общение
gen. tiếp xúc
| язык
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
| неразрывно
 неразрывный
gen. không chia cắt được
| связан с
 связанный с
gen. liên quan
| мышлением
 мышление
gen. tư duy
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4