DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | груз
 груз
gen. sức nặng; vật nặng; gánh nặng; tài trọng; hàng chờ; hàng chuyên chở
| помещаемый
 помещать
gen. đặt; đề; xếp; sắp
| на
 на
gen. trên
| судно
 судно
gen. tàu thủy
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| улучшения
 улучшение
gen. cải thiện
| его
 его
gen.
мореходных качеств 2 | Груз
 груз
gen. sức nặng
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| регулирования
 регулирование
comp., MS tiết lưu
| подъёмной
 подъёмный
gen. nâng lên
| способности
 способность
gen. năng lực
воздухоплавательного | аппарата
 аппарат
gen. máy
3 | Слой
 слой
comp., MS đoạn bộ nhớ
| в виде
 в виде
gen. có dạng cùa cái
| узкой
 узкий
gen. hẹp
| подушки
 подушка
gen. gối
| из
 из
gen. từ
| сыпучих
 сыпучий
gen. tơi
| материалов
 материалы
comp., MS tài liệu
| укладываемый
 укладывать
gen. đặt... nằm
| на
 на
gen. trên
земляное полотно железнодорожного пути
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4