государственный | |
gen. | Nhà nước; nhà nước; quốc gia; quốc doanh; quốc lập; quốc hữu |
орга́н | |
mus. | đại phong cầm; phong cầm ống |
образовать | |
gen. | thành lập; tạo thành |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
проведение | |
gen. | dẫn |
специально | |
gen. | chuyên môn |
мероприятие | |
comp., MS | sự kiện |
или | |
gen. | hoặc |
руководство | |
gen. | lãnh đạo |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
отрасль | |
gen. | ngành |
в | |
gen. | vào lúc |
Россия | |
gen. | Nga |
с | |
gen. | với |
в | |
gen. | vào lúc |
выборный | |
gen. | do bầu cử |
руководящие органы | |
gen. | các cơ quan lãnh đạo |
в | |
gen. | vào lúc |
и | |
gen. | và |
общественные организации | |
gen. | các đoàn thề xã hội |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |