DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | государственный
 государственный
gen. Nhà nước; nhà nước; quốc gia; quốc doanh; quốc lập; quốc hữu
| орган
 орга́н
mus. đại phong cầm; phong cầm ống
| образуемый
 образовать
gen. thành lập; tạo thành
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| проведения
 проведение
gen. dẫn
| специальных
 специально
gen. chuyên môn
| мероприятий
 мероприятие
comp., MS sự kiện
| или
 или
gen. hoặc
| руководства
 руководство
gen. lãnh đạo
| какой-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| отраслью
 отрасль
gen. ngành
| В
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| с
 с
gen. với
нач 19 | в
 в
gen. vào lúc
2 Коллегиальный | выборный
 выборный
gen. do bầu cử
| руководящий орган
 руководящие органы
gen. các cơ quan lãnh đạo
| в
 в
gen. vào lúc
политических партиях | и
 и
gen.
| общественных организациях
 общественные организации
gen. các đoàn thề xã hội
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4