горный хребет | |
gen. | dãy núi |
близ | |
gen. | gằn; cạnh; bên; bên cạnh |
трое | |
gen. | ba người; bộ ba |
гора | |
gen. | núi; non |
inf. | núi |
на | |
gen. | trên |
о | |
gen. | phải |
Крит | |
geogr. | Crét |
где | |
gen. | đâu |
по преданию | |
gen. | tương truyền |
вырасти | |
gen. | lớn lên |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |