DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | Горный хребет
 горный хребет
gen. dãy núi
| близ
 близ
gen. gằn; cạnh; bên; bên cạnh
| Трои
 трое
gen. ba người; bộ ba
2 | Гора
 гора
gen. núi; non
inf. núi
| на
 на
gen. trên
| о
 о
gen. phải
ве | Крит
 Крит
geogr. Crét
| где
 где
gen. đâu
| по преданию
 по преданию
gen. tương truyền
| вырос
 вырасти
gen. lớn lên
Зевс
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4