Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
Danish
Dutch
English
French
Hungarian
Italian
Portuguese
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
это вне моей компетенции
stresses
gen.
việc đó thì tôi không thạo
(không biết, không thông thạo)
;
việc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôi
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips