DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
эпохальное
 эпохальный
gen. có ý nghĩa thời đại
| событие
 События
comp., MS Sự kiện
 событие
gen. sự biến; biến cố

to phrases
эпохальный adj.stresses
gen. có ý nghĩa tính chất thời đại
эпохальное: 1 phrase in 1 subject
General1