DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
эксплуатационно
 эксплуатационный
gen. kinh doanh; khai thác; vận hành
техническое управление

to phrases
эксплуатационный adj.stresses
gen. thuộc về kinh doanh; khai thác; vận hành
 Russian thesaurus
эксплуатационный adj.
gen. прил. от эксплуатация
эксплуатационно: 2 phrases in 1 subject
General2