![]() |
эксплуататорский | |
gen. | kẻ bóc lột; bóc lột |
класс | |
gen. | giai cấp; lớp; lớp học; phòng học; hạng; loại |
bot. zool. | lớp; loài |
| |||
thuộc về kẻ bóc lột; có tính chất bóc lột (свойственный эксплуататору) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от эксплуататор |
эксплуататорские: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |