DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
эксплуататорские
 эксплуататорский
gen. kẻ bóc lột; bóc lột
| классы
 класс
gen. giai cấp; lớp; lớp học; phòng học; hạng; loại
bot. zool. lớp; loài

to phrases
эксплуататорский adj.stresses
gen. thuộc về kẻ bóc lột; có tính chất bóc lột (свойственный эксплуататору)
 Russian thesaurus
эксплуататорский adj.
gen. прил. от эксплуататор
эксплуататорские: 1 phrase in 1 subject
General1