| |||
tản cư; sơ tán; di tản; tản đi; được di chuyển (о предприятиях и т.п.); chuyền đi (о предприятиях и т.п.); rút (о войсках); rút đi (о войсках) | |||
| |||
tản cư; sơ tán; di tản; tản... đi; di chuyền (предприятия и т.п.); chuyền... đi (предприятия и т.п.); chuyền vận (предприятия и т.п.); rút... đi (войска); rút khỏi (войска) | |||
| |||
người tản cư; người sơ tán |
эвакуироваться: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |