DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
эвакуироваться vstresses
gen. tản cư; sơ tán; di tản; tản đi; được di chuyển (о предприятиях и т.п.); chuyền đi (о предприятиях и т.п.); rút (о войсках); rút đi (о войсках)
эвакуировать v
gen. tản cư; sơ tán; di tản; tản... đi; di chuyền (предприятия и т.п.); chuyền... đi (предприятия и т.п.); chuyền vận (предприятия и т.п.); rút... đi (войска); rút khỏi (войска)
эвакуированный prtc.
gen. người tản cư; người sơ tán
эвакуироваться: 3 phrases in 1 subject
General3