DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шутливый adj.stresses
gen. thích đùa cợt (о человеке); thích bông đùa (о человеке); thích pha trò (о человеке); vui đùa (о человеке); vui tính (о человеке); hài hước (имеющий характер шутки); khôi hài (имеющий характер шутки); vui nhộn (имеющий характер шутки); trào lộng (имеющий характер шутки); để đùa (совершаемый не всерьёз)
шутливый: 3 phrases in 1 subject
General3