DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
шумливый adj.stresses
gen. kêu ồn (издающий шум); hay làm ồn (склонный шуметь); ồn ào (оживлённый); ầm ĩ (оживлённый); sôi nồi (оживлённый); huyên náo (оживлённый); náo nhiệt (оживлённый)
inf. rùm beng (напыщенный); khoa trương (напыщенный)