DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шкура nstresses
gen. bộ da; bộ bì; bộ lông
inf. vỏ (кожура); (кожура); kẻ tư lợi; kẻ vị kỳ; kẻ tự tư tự lợi; kẻ chỉ cầu lợi riêng
шкура: 27 phrases in 1 subject
General27