| |||
chẳng ăn thua gì đâu!; không được đâu! | |||
| |||
đùa nghịch; nghịch ngợm; nô đùa; đùa bỡn; đùa giỡn; nghịch | |||
trục trặc (неправильно действовать); chạy sai (неправильно действовать); đau (неправильно действовать); yếu (неправильно действовать) |
шалишь : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |