![]() |
шаг | |
gen. | bước; bước; bước chân; bước; bước đi; nước đi chậm |
fig. | một bước |
ступить | |
gen. | bước |
не | |
gen. | không |
мочь | |
gen. | có thể...được |
без | |
gen. | không |
| |||
bước (Una_sun); một bước; bước chân; bước (походка); bước đi (походка); nước đi chậm (аллюр); nước bước một (аллюр); nước bước (аллюр) | |||
một bước (действие, поступок); bước đi (действие, поступок); hành động (действие, поступок); biện pháp (действие, поступок); thủ đoạn (приём) | |||
bước (винта, нарезки) | |||
| |||
tiếng bước chân (звуки); tiếng chân bước (звуки) |
шагу: 109 phrases in 2 subjects |
General | 108 |
Microsoft | 1 |