DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
шагу
 шаг
gen. bước; bước; bước chân; bước; bước đi; nước đi chậm
fig. một bước
| ступить
 ступить
gen. bước
| не
 не
gen. không
| может
 мочь
gen. có thể...được
| без
 без
gen. không

to phrases
шаг nstresses
gen. bước (Una_sun); một bước; bước chân; bước (походка); bước đi (походка); nước đi chậm (аллюр); nước bước một (аллюр); nước bước (аллюр)
fig. một bước (действие, поступок); bước đi (действие, поступок); hành động (действие, поступок); biện pháp (действие, поступок); thủ đoạn (приём)
tech. bước (винта, нарезки)
шаги n
gen. tiếng bước chân (звуки); tiếng chân bước (звуки)
шагу: 109 phrases in 2 subjects
General108
Microsoft1