Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
чёрно-белое
чёрно-белый
gen.
đen trắng
;
không màu
|
изображение
изображение
gen.
miêu tả
;
tả
;
mô tả
;
hình
;
ảnh
;
hình ảnh
comp., MS
ảnh, hình ảnh
to phrases
чёрно-белый
stresses
gen.
đen trắng
;
không màu
чёрно-белое:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips