чувствовать | |
gen. | thấy; linh càm; đoán thấy; nhận thấy; cảm thấy |
сильный | |
gen. | mạnh; khỏe; mạnh khỏe; lực lưỡng |
озноб | |
gen. | rét run |
| |||
thấy; linh càm; đoán thấy; nhận thấy; cảm thấy (Una_sun) | |||
| |||
cảm thấy; thấy rõ |
чувствовать: 68 phrases in 1 subject |
General | 68 |