| |||
điều đặc biệt đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu là...; điều gì; chuyện gì; sao?; gì thế?; gì hở?; mà (который); sao (почему); cớ sao (почему); tại sao (почему); vì sao (почему); bao nhiêu (сколько); gì thế (какой); nào thế (какой); rằng; là; ...hay... | |||
điều gì (что-нибудь, đó); chuyện gì (что-нибудь, đó); thế nào (каков); như thế nào (каков) | |||
| |||
so với; hơn; còn hơn là... (вместо того, чтобы); thà... còn hơn là... (вместо того, чтобы) | |||
| |||
gì (Una_sun); cái gì; việc gì; cái gì thế?; hoặc là... hoặc là... (ли... ли...); hoặc giả... hoặc già... | |||
cái gì (что-нибудь, đó); việc gì (что-нибудь, đó) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
тем (соотносительно с des urbrato) |
что : 922 phrases in 7 subjects |
General | 892 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 12 |
Microsoft | 5 |
Nonstandard | 1 |
Proverb | 7 |
Saying | 4 |