чтить | |
gen. | tôn kính; tôn trọng; kính trọng |
память | |
gen. | trí nhớ; ký ức; kỷ niệm; tường nhớ; tri giác; bộ nhớ |
погибший | |
gen. | hy sinh |
бойцы | |
gen. | binh sĩ |
| |||
tôn kính; tôn trọng; kính trọng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от честь |
чтить: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |