DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
чмоканье nstresses
gen. sự chắt lưỡi; tặc lưỡi (звуки); tắc lưỡi (звуки); chép miệng; bú chùn chụt; nhai nhóp nhép; kêu nhóp nhép; kêu lệt xệt; kêu oàm oạp; hôn chùn chụt; tiếng chắt lưỡi (звуки); chùn chụt (звуки); nhóp nhép (звуки); lệt xệt (звуки); oàm oạp (звуки)