DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
честный adj.stresses
gen. thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thẳng; chân thật; lương thiện; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch
честно adv.
gen. một cách thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thằng; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch
честной adj.
obs. khả kính; đáng kính
честный: 7 phrases in 1 subject
General7