| |||
thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thẳng; chân thật; lương thiện; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch | |||
| |||
một cách thật thà; thẳng thắn; ngay thật; ngay thằng; trung thực; trung trực; chính trực; thản bạch | |||
| |||
khả kính; đáng kính |
честный: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |