DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чертовский adj.stresses
gen. thuộc về quỷ; quỉ; quái; tinh; quỷ sứ; quỉ sứ; quỷ quái (злобный, коварный); tinh ma (злобный, коварный); quỷ quyệt (злобный, коварный)
inf. phi thường (необычайный); kinh khủng (необычайный); dữ lắm (необычайный); tợn lắm (необычайный); vô cùng vất vả (крайне тяжёлый); hết sức khó khăn (крайне тяжёлый)
чертовски adj.
inf. một cách phi thường; kinh khủng; dữ lắm
чертовский: 2 phrases in 1 subject
General2