DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

adjective | surname | to phrases
церковный adj.stresses
gen. thuộc về giáo hội; nhà chung; nhà thờ
церковный
gen. thuộc về tôn giáo (связанный с религией)
церковный: 9 phrases in 1 subject
General9