DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
цедить vstresses
gen. lọc; chắt; chiết (наливать); rót (наливать); nhấp giọng (пить); uống tí một (пить); uống chậm rãi (пить)
inf. nói rít mạnh từng lời (сквозь зубы)
цедить: 6 phrases in 2 subjects
General5
Informal1