DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
цветы nstresses
gen. hoa; bông
цветы n
gen. bông hoa
цвет n
gen. màu (окраска); sắc (окраска); màu sắc (окраска); thời kỳ, độ nở hoa (период цветения); trổ hoa (период цветения); ra hoa (период цветения)
coll. hoa; bông
fig. tinh hoa (лучшая часть); tinh túy (лучшая часть); bộ phận ưu tú (лучшая часть)
цветы: 36 phrases in 1 subject
General36