DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
царапать vstresses
gen. quào; cào; cấu; làm sây sát; làm chợt (da); làm sầy (da); làm trầy (da); làm xước (da); ngoáy (плохо писать); ngoáy bút (плохо писать); viết nguệch ngoạc (плохо писать)
царапаться v
gen. quào; cào; cấu; làm sây sát; làm chợt (da); làm sầy (da); làm trầy (da); làm xước (da); quào cấu nhau (царапать друг друга); cấu xé nhau (царапать друг друга); cắn xé nhau (царапать друг друга); cào sột soạt (скрестись)