DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
хозяйственный adj.stresses
gen. thuộc về kinh tế; thuộc về quản lý kinh tế (ведающий хозяйством учреждения и т.п.); để dùng vào việc nội trợ (служащий для ведения хозяйства); dùng trong nhà (служащий для ведения хозяйства); tiết kiệm (экономичный); dè sẻn (экономичный); tằn tiện (экономичный); căn cơ (экономичный); hợp lý (рациональный)
хозяйственная: 17 phrases in 1 subject
General17