хозяйственный | |
gen. | kinh tế; quản lý kinh tế; dùng vào việc nội trợ; dùng trong nhà; tiết kiệm; dè sẻn |
жизнь | |
gen. | cuộc sống; sinh hoạt |
страна | |
gen. | nước |
| |||
thuộc về kinh tế; thuộc về quản lý kinh tế (ведающий хозяйством учреждения и т.п.); để dùng vào việc nội trợ (служащий для ведения хозяйства); dùng trong nhà (служащий для ведения хозяйства); tiết kiệm (экономичный); dè sẻn (экономичный); tằn tiện (экономичный); căn cơ (экономичный); hợp lý (рациональный) |
хозяйственная: 17 phrases in 1 subject |
General | 17 |