DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
фыркать vstresses
gen. khịt phì phì; xịt khói (с шумом выпускать дым, пар и т.п.); phì hơi (с шумом выпускать дым, пар и т.п.)
fig., inf. càu nhàu; bực mình; dè bỉu; mè nheo
inf. cười hì hì (смеяться); cười hềnh hệch (смеяться)