DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
фотографическое
 фотографический
gen. nhiếp ảnh; chụp ảnh; chụp hình; chụp bóng
| изображение
 изображение
gen. miêu tả; tả; mô tả; hình; ảnh
comp., MS ảnh, hình ảnh
| в
 в
gen. vào lúc
| котором
 который
gen. cái nào
| относительное
 относительно
gen. đối với
| распределение
 распределение
gen. phân phối
| яркостей
 яркость
comp., MS độ sáng
| или
 или
gen. hoặc
| цветов
 цвет
comp., MS mầu tiền cảnh
| соответствует
 соответствовать
gen. phù hợp với
| их
 их
gen. họ
| распределению
 распределение
gen. phân phối
| в
 в
gen. vào lúc
| объекте
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
| съемки
 съёмка
gen. đo vẽ
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
фотографический adj.stresses
gen. thuộc về nhiếp ảnh; chụp ảnh; chụp hình; chụp bóng
фотографическое: 4 phrases in 1 subject
General4