фотографический | |
gen. | nhiếp ảnh; chụp ảnh; chụp hình; chụp bóng |
изображение | |
gen. | miêu tả; tả; mô tả; hình; ảnh |
comp., MS | ảnh, hình ảnh |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
относительно | |
gen. | đối với |
распределение | |
gen. | phân phối |
яркость | |
comp., MS | độ sáng |
или | |
gen. | hoặc |
цвет | |
comp., MS | mầu tiền cảnh |
соответствовать | |
gen. | phù hợp với |
их | |
gen. | họ |
распределение | |
gen. | phân phối |
в | |
gen. | vào lúc |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
съёмка | |
gen. | đo vẽ |
| |||
thuộc về nhiếp ảnh; chụp ảnh; chụp hình; chụp bóng |
фотографическое: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |